Sử dụng Bản_mẫu:Hộp_thông_tin_kênh_truyền_hình

{{Hộp thông tin kênh truyền hình| name              = VTV3+| logofile          = | logosize          = | logoalt           = | logo2             = | launch            = | closed date       = | picture format    = | share             = | share as of       = | share source      = | network           = | owner             = | slogan            = | country           = Viet nam| language          = | broadcast area    = | headquarters      = | former names      = | replaced names    = | replaced by names = | sister names      = | timeshift names   = | web               = | webvn             =| availability note =| terr avail        =| terr serv 1       = | terr chan 1       = | sat avail         =| sat serv 1        = | sat chan 1        = | cable avail       =| cable serv 1      = | cable chan 1      = | sat radio avail   =| sat radio serv 1  = | sat radio chan 1  = | adsl avail        =| adsl serv 1       = | adsl chan 1       = | online avail      =| online serv 1     = | online chan 1     = }}

Bảng dưới đây giải thích mục đích của mỗi tham biến trong tiêu bản này.

Ví dụ về sử dụng xem trong bảng.

Tham biếnNội dung
nameTên gọi của kênh truyền hình, được dùng làm tiêu đề Bắt buộc
logofileTên hình với phần định dạng. Không bắt buộc "[[Hình:"
logoaltTiêu đề cho hình, miêu tả ngắn cho hình
logosizeNếu hình làm hộp thông tin bị kéo dãn, thiết lập nó bằng 200px.
launchNgày khai trương kênh truyền hình
closed dateNgày đóng cửa kênh truyền hình
picture formatĐịnh dạng hình ảnh có sẵn (ví dụ 576i (SDTV) hay 1080i (HDTV))
shareThị phần người xem
share as ofNgày ước tính thị phần
share sourceUrl của nguồn tính thị phần (ví dụ BARB)
networkHệ thống mẹ của kênh
ownerChủ sở hữu kênh (tên công ty mẹ)
slogan hoặc slogan2Khẩu hiệu hoặc biểu ngữ
countryQuốc gia
broadcast areaKhu vực phát sóng
headquartersTrụ sở
former namesCác tên gọi cũ của kênh (bổ sung cả ngày đổi tên)
replaced namesKênh mà kênh này thay thế. Liên kết tùy ý tới bài về kênh đó
replaced by namesTên được thay thế
sister namesCác kênh có quan hệ
timeshift namesTên gọi của các kênh khi thay ca phát sóng
webWebsite chính thức của kênh truyền hình
webvnWebsite chính thức của kênh truyền hình nước ngoài viết bằng tiếng Việt
availability noteGhi chú thông tin về khả năng có sẵn, ví dụ "Vào thời gian bế mạc", "Vẫn chưa khai trương - dựa trên thông tin có sẵn hiện thời" v.v.
terr availGhi chú về khả năng có sẵn dịch vụ mặt đất, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
terr serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
terr chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
terr serv 2... 20Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
terr chan 2... 20Số của kênh trên (các) dịch vụ này
sat availGhi chú về khả năng có sẵn dịch vụ vệ tinh, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
sat serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ vệ tinh số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
sat chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
sat serv 2... 30Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
sat chan 2... 30Số của kênh trên dịch vụ này
cable availGhi chú về khả năng có sẵn dịch vụ cáp, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
cable serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ cáp số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
cable chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
cable serv 2... 20Tên của nhà cung cấp dịch vụ cáp số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
cable chan 2... 20Số của kênh trên dịch vụ này
sat radio availGhi chú về khả năng có sẵn radio vệ tinh, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
sat radio serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ radio vệ tinh số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
sat radio chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
sat radio serv 2... 20Tên của nhà cung cấp dịch vụ radio vệ tinh số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
sat radio chan 2... 20Số của kênh trên dịch vụ này
adsl availGhi chú về khả năng có sẵn của dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
adsl serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
adsl chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
adsl serv 2... 20Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL số 2 đến 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
adsl chan 2... 20Số của kênh trên dịch vụ này
online availGhi chú về khả năng truyền hình trực tuyến, phổ biến nhất là: "Không có sẵn"
online serv 1Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trực tuyến số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
online chan 1Số của kênh trên dịch vụ này
online serv 2... 20Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trực tuyến số 2 tới 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này)
online chan 2... 20Số của kênh trên dịch vụ này

Nếu bạn không biết gõ gì vào một mục nào đó, đừng xóa nó mà chỉ cần để trống, nó sẽ không xuất hiện.